Có 3 kết quả:
惩罚 chéng fá ㄔㄥˊ ㄈㄚˊ • 懲罰 chéng fá ㄔㄥˊ ㄈㄚˊ • 承乏 chéng fá ㄔㄥˊ ㄈㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trừng phạt, trừng trị
Từ điển Trung-Anh
(1) penalty
(2) punishment
(3) to punish
(2) punishment
(3) to punish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trừng phạt, trừng trị
Từ điển Trung-Anh
(1) penalty
(2) punishment
(3) to punish
(2) punishment
(3) to punish
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to accept a position on a provisional basis, in the absence of better qualified candidates (humble expr.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0